Mycosyst Dung dịch tiêm truyền Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mycosyst dung dịch tiêm truyền

gedeon richter plc. - fluconazol - dung dịch tiêm truyền - 2mg/ml

Rosemazol Viên nang cứng Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rosemazol viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - fluconazol - viên nang cứng - 150 mg

Antanazol Kem bôi da Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antanazol kem bôi da

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ketoconazol - kem bôi da - 200mg

Axcel miconazole cream kem bôi da Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

axcel miconazole cream kem bôi da

kotra pharma (m) sdn. bhd. - miconazole nitrate - kem bôi da - 2% (kl/kl)

Candid Dung dịch nhỏ tai Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid dung dịch nhỏ tai

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - dung dịch nhỏ tai - 1% kl/kl

Candid B Kem bôi ngoài  da Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid b kem bôi ngoài da

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole; beclometasone - kem bôi ngoài da - 10mg/gm; 0,25mg/gm

Candid V1 Viên nén không bao đặt âm đạo Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid v1 viên nén không bao đặt âm đạo

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol - viên nén không bao đặt âm đạo - 500mg

Candid V3 Viên nén đặt âm đạo Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid v3 viên nén đặt âm đạo

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol - viên nén đặt âm đạo - 200mg

Diflazone 150mg viên nang cứng Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diflazone 150mg viên nang cứng

công ty tnhh thương mại nam Đồng - fluconazole - viên nang cứng - 150mg

Diflucan IV Dung dịch truyền tĩnh mạch Vietinamu - Kivietinamu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diflucan iv dung dịch truyền tĩnh mạch

pfizer (thailand) ltd. - fluconazole - dung dịch truyền tĩnh mạch - 200mg/100ml